soap filler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soap filler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soap filler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soap filler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soap filler
* kinh tế
máy đóng gói xà phòng
Từ liên quan
- soap
- soapy
- soapbox
- soapily
- soap die
- soap dye
- soap fat
- soap oil
- soap pad
- soap-box
- soapdisk
- soapfish
- soapines
- soapless
- soaprock
- soapsuds
- soapweed
- soapwort
- soap dish
- soap film
- soap mill
- soap mold
- soap pump
- soap slab
- soap suds
- soap test
- soap tree
- soap-rock
- soap-suds
- soap-weed
- soap-wort
- soapberry
- soapiness
- soapstone
- soap frame
- soap house
- soap opera
- soap paste
- soap power
- soap stock
- soap-berry
- soap-boxer
- soap-earth
- soap-opera
- soap-stone
- soap-works
- soap bubble
- soap copper
- soap cutter
- soap filler