soap slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soap slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soap slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soap slab.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soap slab

    * kinh tế

    miếng xà phòng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bánh xà phòng