shop steward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shop steward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop steward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop steward.

Từ điển Anh Việt

  • Shop steward

    (Econ) Đại biểu phân xưởng.

    + Một đại biểu được bầu ra đại diện cho một nhóm công nhân, người này sẽ thúc đẩy những mối quan tâm của những người lao động trong nhà máy hoặc phân xưởng như tiền công hoặc các điều kiện làm việc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shop steward

    a union member who is elected to represent fellow workers in negotiating with management

    Synonyms: steward