shop steward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shop steward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop steward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop steward.
Từ điển Anh Việt
Shop steward
(Econ) Đại biểu phân xưởng.
+ Một đại biểu được bầu ra đại diện cho một nhóm công nhân, người này sẽ thúc đẩy những mối quan tâm của những người lao động trong nhà máy hoặc phân xưởng như tiền công hoặc các điều kiện làm việc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shop steward
a union member who is elected to represent fellow workers in negotiating with management
Synonyms: steward
Từ liên quan
- shop
- shoppy
- shop at
- shophar
- shopman
- shopper
- shop boy
- shop car
- shop fat
- shop van
- shop-boy
- shoplift
- shopping
- shopworn
- shop area
- shop bell
- shop bolt
- shop girl
- shop kink
- shop sign
- shop talk
- shop test
- shop weld
- shop-book
- shop-girl
- shop-lift
- shop-sign
- shop-talk
- shop-worn
- shopfront
- shop class
- shop clerk
- shop floor
- shop front
- shop hours
- shop order
- shop rivet
- shop track
- shop-floor
- shopaholic
- shopkeeper
- shoplifter
- shopsoiled
- shopwalker
- shopwindow
- shop around
- shop manual
- shop primer
- shop repair
- shop shares