steward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steward.
Từ điển Anh Việt
steward
/'stjuəd/
* danh từ
người quản lý, quản gia
người quản lý bếp ăn (ở trường học...)
người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)
uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steward
* kinh tế
chiêu đãi viên
đại biểu công nhân
người quản lý
nhân viên phục vụ
quản gia
tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steward
someone who manages property or other affairs for someone else
the ship's officer who is in charge of provisions and dining arrangements
an attendant on an airplane
Synonyms: flight attendant
Similar:
shop steward: a union member who is elected to represent fellow workers in negotiating with management
custodian: one having charge of buildings or grounds or animals
Synonyms: keeper