stewardship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stewardship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stewardship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stewardship.

Từ điển Anh Việt

  • stewardship

    /'stjuədʃip/

    * danh từ

    cương vị quản lý, cương vị quản gia

    cương vị chiêu đãi viên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stewardship

    * kinh tế

    trách nhiệm quản lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stewardship

    the position of steward