custodian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custodian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custodian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custodian.

Từ điển Anh Việt

  • custodian

    /kʌs'toudjən/

    * danh từ

    người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

  • custodian

    (Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • custodian

    one having charge of buildings or grounds or animals

    Synonyms: keeper, steward