custodianship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
custodianship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custodianship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custodianship.
Từ điển Anh Việt
custodianship
xem custodian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
custodianship
the position of custodian