custodian service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custodian service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custodian service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custodian service.

Từ điển Anh Việt

  • custodian service

    (Tech) dịch vụ bảo quản