ship sweat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ship sweat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship sweat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship sweat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ship sweat

    * kinh tế

    hơi nước đọng lại trên khoang tàu

    mồ hôi tàu (thường có thể làm hỏng hàng hóa chở trên tàu)

    mồ hôi tàu (thường có thể làm hỏng hàng hóa trên tàu)