ship money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ship money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship money.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ship money

    an impost levied in England to provide money for ships for national defense

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).