shipmoney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipmoney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipmoney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipmoney.

Từ điển Anh Việt

  • shipmoney

    * danh từ

    thuế ở Anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến