shippen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shippen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shippen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shippen.

Từ điển Anh Việt

  • shippen

    /'ʃipən/

    * danh từ

    (tiếng địa phương) chuồng bò