shipwreck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipwreck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipwreck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipwreck.

Từ điển Anh Việt

  • shipwreck

    /'ʃiprek/

    * danh từ

    nạn đắm tàu

    (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn

    the shipwreck of one's fortune: sự phá sản

    to make shipwreck

    bị thất bại, bị phá sản

    to make (suffer) shipwreck of one's hopes

    hy vọng bị tiêu tan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipwreck

    * kinh tế

    nạn đắm tàu

    nạn đắm tàu, sự chìm tàu

    sự chìm tàu

    xác tàu đắm, chìm

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự đắm tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shipwreck

    a wrecked ship (or a part of one)

    an irretrievable loss

    that was the shipwreck of their romance

    an accident that destroys a ship at sea

    Synonyms: wreck

    ruin utterly

    You have shipwrecked my career

    suffer failure, as in some enterprise

    cause to experience shipwreck

    They were shipwrecked in one of the mysteries at sea

    destroy a ship

    The vessel was shipwrecked