shipwreck survivor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shipwreck survivor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipwreck survivor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipwreck survivor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shipwreck survivor
Similar:
castaway: a shipwrecked person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).