shipmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shipmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipmate.
Từ điển Anh Việt
shipmate
/'ʃipmeit/
* danh từ
bạn thuỷ thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shipmate
an associate on the same ship with you