shipmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shipmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipmaster.
Từ điển Anh Việt
shipmaster
/'ʃip,mɑstə/
* danh từ
thuyền trưởng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shipmaster
* kinh tế
hạm trưởng
thuyền trưởng
* kỹ thuật
xây dựng:
thuyền trưởng
giao thông & vận tải:
thuyền trưởng (đội tàu buôn)