shipwright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipwright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipwright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipwright.

Từ điển Anh Việt

  • shipwright

    /'ʃiprait/

    * danh từ

    thợ đóng tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipwright

    * kinh tế

    người đóng tàu

    thợ sửa chữa tàu

    thợ sửa chửa tàu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ đóng tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet