shipload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipload.

Từ điển Anh Việt

  • shipload

    /'ʃiploud/

    * danh từ

    hàng hoá trên tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipload

    * kinh tế

    hàng chở trên tàu

    hàng hóa trên tàu

    lượng chở của tàu hàng

    những số lượng lớn

    sức chở của tàu biển

    * kỹ thuật

    hàng chuyên chở

    hàng hóa

    hàng hóa trên tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shipload

    Similar:

    boatload: the amount of cargo that can be held by a boat or ship or a freight car

    he imported wine by the boatload

    Synonyms: carload