ship biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ship biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship biscuit.
Từ điển Anh Việt
ship biscuit
/'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/
* danh từ
bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ship biscuit
Similar:
hardtack: very hard unsalted biscuit or bread; a former ship's staple
Synonyms: pilot biscuit, pilot bread, sea biscuit
Từ liên quan
- ship
- shipman
- shippen
- shipper
- shipway
- ship log
- ship-boy
- shipload
- shipmate
- shipment
- shipping
- shipside
- shipworm
- shipyard
- ship lift
- ship line
- ship load
- ship lock
- ship yard
- ship-jack
- ship-lift
- ship-worm
- shipboard
- shipmoney
- shipowner
- shipshape
- shipwreck
- ship a sea
- ship agent
- ship canal
- ship crane
- ship entry
- ship money
- ship owner
- ship route
- ship stuff
- ship sweat
- ship's bag
- ship's log
- ship-bread
- ship-canal
- ship-fever
- ship-owner
- ship`s log
- shipfitter
- shipmaster
- shiptainer
- shipwright
- ship broker
- ship girder