ship biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ship biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship biscuit.

Từ điển Anh Việt

  • ship biscuit

    /'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/

    * danh từ

    bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet