sher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sher.
Từ điển Anh Việt
sher
cắt; trượt, sát mòn
pure s. [cắt; trượt] thuần tuý
Từ liên quan
- sher
- sherd
- sherif
- sherpa
- sherry
- sherbet
- shereef
- sheriff
- sherman
- sheraton
- sherbert
- sheridan
- sherlock
- sherwood
- sheradize
- sherardize
- sheriffdom
- sheriffalty
- sheriffhood
- sheriffship
- sherman act
- sherrington
- sherardizing
- sheriffs sale
- sheriff's sale
- sherry-cobbler
- sherlock holmes
- sherries baking
- sherwood forest
- sherwood number
- sheriff's officer
- sherwood anderson
- sherman antitrust act of 1890