sher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sher.

Từ điển Anh Việt

  • sher

    cắt; trượt, sát mòn

    pure s. [cắt; trượt] thuần tuý