sherry-cobbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sherry-cobbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherry-cobbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherry-cobbler.

Từ điển Anh Việt

  • sherry-cobbler

    /'ʃeri,kɔblə/

    * danh từ

    rượu côctay seri