sheraton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheraton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheraton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheraton.
Từ điển Anh Việt
sheraton
/'ʃerətn/
* danh từ
kiểu Sêraton (kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheraton
a furniture style that originated in England around 1800; simple in design with straight lines and classical ornamentation