sheradize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheradize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheradize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheradize.
Từ điển Anh Việt
sheradize
* động từ
tráng kẽm, mạ kẽm
sheradize
* động từ
tráng kẽm, mạ kẽm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.