sherman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sherman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sherman

    United States general who was commander of all Union troops in the West; he captured Atlanta and led a destructive march to the sea that cut the Confederacy in two (1820-1891)

    Synonyms: William Tecumseh Sherman

    American Revolutionary leader and signer of the Declaration of Independence and the Articles of Confederation and the United States Constitution (1721-1793)

    Synonyms: Roger Sherman

    a peak in the Rocky Mountains in central Colorado (14,036 feet high)

    Synonyms: Mount Sherman

    a town in northeastern Texas near the Oklahoma border

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).