sheriffalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheriffalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheriffalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheriffalty.

Từ điển Anh Việt

  • sheriffalty

    /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/

    * danh từ

    chức quận trưởng

    chức cảnh sát trưởng