sherd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sherd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherd.

Từ điển Anh Việt

  • sherd

    /ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)

    cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sherd

    Similar:

    shard: a broken piece of a brittle artifact

    Synonyms: fragment