sherpa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sherpa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherpa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherpa.

Từ điển Anh Việt

  • sherpa

    * danh từ

    số nhiều không đổi hoặc sherpas

    người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sherpa

    a member of the Himalayan people living in Nepal and Tibet who are famous for their skill as mountaineers