sherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherry.

Từ điển Anh Việt

  • sherry

    /'ʃeri/

    * danh từ

    rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sherry

    * kinh tế

    xe ret

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sherry

    dry to sweet amber wine from the Jerez region of southern Spain or similar wines produced elsewhere; usually drunk as an aperitif