sherwood number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sherwood number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sherwood number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sherwood number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sherwood number

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiêu chuẩn Sherwood