sensitivity training nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity training nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity training giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity training.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity training

    * kinh tế

    sự huấn luyện tính nhạy cảm (cho một hoạt động nghề nghiệp)