sensitivity/frequency characteristics (sfc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitivity/frequency characteristics (sfc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity/frequency characteristics (sfc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity/frequency characteristics (sfc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensitivity/frequency characteristics (sfc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Các đặc tính độ nhậy/Tần số