sensitivity test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitivity test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensitivity test
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự thử độ nhạy cảm
Từ liên quan
- sensitivity
- sensitivity data
- sensitivity test
- sensitivity curve
- sensitivity drift
- sensitivity label
- sensitivity level
- sensitivity meter
- sensitivity range
- sensitivity scale
- sensitivity control
- sensitivity analysis
- sensitivity of meter
- sensitivity selector
- sensitivity to light
- sensitivity training
- sensitivity adjustment
- sensitivity indication
- sensitivity time control
- sensitivity of a receiver
- sensitivity of instrument
- sensitivity, sensitiveness
- sensitivity of a thermometer
- sensitivity/frequency characteristics (sfc)