sensitivity data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ kiện nhạy

    số liệu (chỉnh) tinh