sensitivity control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển độ nhạy

    sự điều khiển độ nhạy

    sự kiểm soát độ nhạy