sensitivity analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitivity analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity analysis.
Từ điển Anh Việt
Sensitivity analysis
(Econ) Phân tích độ nhạy cảm.
+ Phân tích độ nhạy cảm liên quan đến việc thay đổi các thông số theo bài toán ra quyết định và nghiên cứu xem việc thay đổi này ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.
Sensitivity analysis
(Econ) Phân tích độ nhạy.
Từ liên quan
- sensitivity
- sensitivity data
- sensitivity test
- sensitivity curve
- sensitivity drift
- sensitivity label
- sensitivity level
- sensitivity meter
- sensitivity range
- sensitivity scale
- sensitivity control
- sensitivity analysis
- sensitivity of meter
- sensitivity selector
- sensitivity to light
- sensitivity training
- sensitivity adjustment
- sensitivity indication
- sensitivity time control
- sensitivity of a receiver
- sensitivity of instrument
- sensitivity, sensitiveness
- sensitivity of a thermometer
- sensitivity/frequency characteristics (sfc)