sensitivity meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity meter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy đo độ nhạy