sensitivity scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity scale

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thang độ nhạy