sensitivity label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity label.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity label

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhãn nhạy