sensitivity adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity adjustment

    * kỹ thuật

    điện:

    sự hiệu chỉnh độ nhậy