sensitivity range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitivity range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitivity range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitivity range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitivity range

    * kinh tế

    vùng cảm thụ