senior security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senior security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senior security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senior security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senior security

    * kinh tế

    chứng khoán cao cấp