seniores priores nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seniores priores nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seniores priores giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seniores priores.

Từ điển Anh Việt

  • seniores priores

    /si:ni'ɔ:ri:zprai'ɔ:ri:z/

    * danh từ

    kính lão đắc thọ