senior citizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senior citizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senior citizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senior citizen.
Từ điển Anh Việt
senior citizen
* danh từ
người già, người đã về hưu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
senior citizen
* kinh tế
công dân cao niên
người cao tuổi
người già
Từ điển Anh Anh - Wordnet
senior citizen
Similar:
oldster: an elderly person
Synonyms: old person, golden ager
Từ liên quan
- senior
- seniority
- senior debt
- senior high
- senior lien
- senior class
- senior clerk
- senior issue
- senior pilot
- senior centre
- senior moment
- senior shares
- senior status
- seniority pay
- senior capital
- senior citizen
- senior foreman
- senior in rank
- senior manager
- senior officer
- senior partner
- seniority rule
- senior engineer
- senior mortgage
- senior security
- seniority bonus
- senior executive
- senior financing
- senior refunding
- seniores priores
- seniority system
- senior accountant
- senior management
- senior securities
- senior, nassau w.
- senior high school
- seniority allowance
- seniority practices
- seniority-based wage
- senior vice president
- senior master sergeant
- senior citizens housing
- senior counselor category
- senior-preserving mapping
- senior chief petty officer
- seniority order wage system
- senior economic officials meeting
- senior officials group for information technology (sogit)