senior capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senior capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senior capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senior capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senior capital

    * kinh tế

    vốn cấp cao

    vốn vay được bảo đảm