senior-preserving mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senior-preserving mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senior-preserving mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senior-preserving mapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senior-preserving mapping

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ánh xạ bảo toàn chiều