semantic error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semantic error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semantic error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semantic error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semantic error

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lỗi ngữ nghĩa

    lỗi về ngữ nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet