semantic error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semantic error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semantic error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semantic error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semantic error
* kỹ thuật
toán & tin:
lỗi ngữ nghĩa
lỗi về ngữ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semantic error
an error in logic or arithmetic that must be detected at run time
Synonyms: run-time error, runtime error
Từ liên quan
- semantic
- semantics
- semanticist
- semantically
- semantic code
- semantic role
- semantic check
- semantic error
- semantic memory
- semantic method
- semantic network
- semantic paradox
- semantic analysis
- semantic relation
- semantic extension
- semantic factoring
- semantic information
- semantic network (ai)
- semantic object modeling approach (soma)