run-time error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run-time error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-time error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-time error.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run-time error
Similar:
semantic error: an error in logic or arithmetic that must be detected at run time
Synonyms: runtime error
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).