run-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run-time
the time at which a (software or multimedia) program is run
(computer science) the length of time it takes to execute a software program
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).