semantic factoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semantic factoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semantic factoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semantic factoring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semantic factoring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phân tích ngữ nghĩa