semantic code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semantic code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semantic code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semantic code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semantic code

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mã ngữ nghĩa